Các cặp Từ Đồng Nghĩa N3 thường sử dụng

By | February 21, 2024

Tiếng Nhật là một ngôn ngữ phức tạp và giàu sắc thái. Mỗi từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau và điều này có thể gây khó khăn cho những người học tiếng Nhật. Tuy nhiên, trong kỳ thi JLPT, các từ đồng nghĩa là một trong những chủ đề quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các cặp từ đồng nghĩa N3 đã từng ra trong kỳ thi JLPT.

Các Cặp Từ Đồng Nghĩa N3 Thường Sử Dụng
Các Cặp Từ Đồng Nghĩa N3 Thường Sử Dụng

1. 運ぶ (はこぶ) và 運び出す (はこびだす) Cả hai từ này đều có nghĩa là “vận chuyển”. Tuy nhiên, 運び出す (はこびだす) thường được sử dụng để chỉ việc vận chuyển đồ đạc ra khỏi một nơi nào đó, trong khi 運ぶ (はこぶ) có thể được sử dụng để chỉ việc vận chuyển bất cứ thứ gì.

2. 一緒に (いっしょに) và 一同に (いちどうに) Cả hai từ này đều có nghĩa là “cùng nhau”. Tuy nhiên, 一同に (いちどうに) thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn, trong khi 一緒に (いっしょに) phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.

3. 絶対に (ぜったいに) và 必ず (かならず) Cả hai từ này đều có nghĩa là “chắc chắn”. Tuy nhiên, 絶対に (ぜったいに) thường được sử dụng để chỉ sự quyết tâm hoặc sự khẳng định mạnh mẽ hơn, trong khi 必ず (かならず) chỉ đơn giản là một lời hứa hoặc cam kết.

4. 気に入る (きにいる) và 好む (このむ) Cả hai từ này đều có nghĩa là “thích”. Tuy nhiên, 気に入る (きにいる) thường được sử dụng để chỉ sự thích thú với một vật phẩm hoặc nơi nào đó, trong khi 好む (このむ) có thể được sử dụng để chỉ sự thích thú với một thói quen hoặc tính cách của một người.

5. 似合う (にあう) và 馴染む (なじむ) Cả hai từ này đều có nghĩa là “hợp”. Tuy nhiên, 似合う (にあう) thường được sử dụng để chỉ sự hợp với một trang phục hoặc kiểu tóc, trong khi 馴染む (なじむ) có thể được sử dụng để chỉ sự hợp với một nhóm người hoặc một môi trường nào đó.

6. 記憶する (きおくする) và 覚える (おぼえる) Cả hai từ này đều có nghĩa là “nhớ”. Tuy nhiên, 記憶する (きおくする) thường được sử dụng để chỉ việc nhớ một sự kiện hoặc thông tin quan trọng, trong khi 覚える (おぼえる) có thể được sử dụng để chỉ việc nhớ một từ vựng hoặc một kỹ năng.

7. 結局 (けっきょく) và 最終的に (さいしゅうてきに) Cả hai từ này đều có nghĩa là “cuối cùng”. Tuy nhiên, 結局 (けっきょく) thường được sử dụng để chỉ việc kết quả cuối cùng không giống như dự đoán ban đầu, trong khi 最終的に (さいしゅうてきに) có thể được sử dụng để chỉ việc kết thúc của một quá trình hoặc sự kiện.

Trên đây là 7 cặp từ đồng nghĩa N3 đã từng ra trong kỳ thi JLPT. Chúng ta hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu thêm về các từ đồng nghĩa và cách sử dụng chúng trong tiếng Nhật. Nếu bạn đang học tiếng Nhật, hãy cố gắng học thật tốt để có thể đạt được kết quả tốt trong kỳ thi JLPT. Chúc may mắn!