Nếu bạn đang học tiếng Nhật, chắc hẳn bạn đã biết đến khái niệm “từ trái nghĩa”. Từ trái nghĩa là những từ đối lập nhau về ý nghĩa. Trong tiếng Nhật, có rất nhiều cặp từ trái nghĩa, và chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 50 cặp từ trái nghĩa phổ biến nhất trong bài viết này.

1. 大きい – 小さい (Ōkii – Chīsai): Lớn – Nhỏ
2. 長い – 短い (Nagai – Mijikai): Dài – Ngắn
3. 太い – 細い (Futoi – Hosoi): Dày – Mảnh
4. 広い – 狭い (Hiroi – Semai): Rộng – Hẹp
5. 高い – 安い (Takai – Yasui): Cao – Rẻ
6. 多い – 少ない (Ōi – Sukunai): Nhiều – Ít
7. 強い – 弱い (Tsuyoi – Yowai): Mạnh – Yếu
8. 速い – 遅い (Hayai – Osoi): Nhanh – Chậm
9. 美しい – 醜い (Utsukushii – Minikui): Đẹp – Xấu
10. 新しい – 古い (Atarashii – Furui): Mới – Cũ
11. 暑い – 寒い (Atsui – Samui): Nóng – Lạnh
12. 明るい – 暗い (Akarui – Kurai): Sáng – Tối
13. 楽しい – つまらない (Tanoshii – Tsumaranai): Vui vẻ – Nhạt nhẽo
14. 上手 – 下手 (Jōzu – Heta): Giỏi – Dở
15. 大人 – 子供 (Otona – Kodomo): Người lớn – Trẻ em
16. 前 – 後ろ (Mae – Ushiro): Trước – Sau
17. 右 – 左 (Migi – Hidari): Phải – Trái
18. 中 – 外 (Naka – Soto): Trong – Ngoài
19. 上 – 下 (Ue – Shita): Trên – Dưới
20. 前方 – 後方 (Zenpō – Kōhō): Phía trước – Phía sau
21. 入口 – 出口 (Iriguchi – Deguchi): Lối vào – Lối ra
22. 朝 – 夕方 (Asa – Yūgata): Sáng sớm – Buổi tối
23. 正午 – 午前 (Shōgo – Gozen): Buổi trưa – Sáng sớm
24. 春 – 秋 (Haru – Aki): Mùa xuân – Mùa thu
25. 夏 – 冬 (Natsu – Fuyu): Mùa hè – Mùa đông
26. 梅雨 – 夏本番 (Tsuyu – Natsuhonban): Mùa mưa – Đỉnh điểm mùa hè
27. 結婚する – 離婚する (Kekkon suru – Rikon suru): Kết hôn – Ly dị
28. 誕生する – 死亡する (Tanjō suru – Shibō suru): Sinh ra – Chết đi
29. 勝つ – 負ける (Katsu – Makeru): Thắng – Thua
30. 入る – 出る (Hairu – Deru): Vào – Ra
31. 開く – 閉まる (Aku – Shimaru): Mở – Đóng
32. 建てる – 壊す (Tateru – Kowasu): Xây dựng – Phá hủy
33. 作る – 壊す (Tsukuru – Kowasu): Tạo ra – Phá hủy
34. 買う – 売る (Kau – Uru): Mua – Bán
35. 起きる – 寝る (Okiru – Neru): Thức dậy – Ngủ
36. 食べる – 飲む (Taberu – Nomu): Ăn – Uống
37. 見る – 聞く (Miru – Kiku): Nhìn – Nghe
38. 話す – 書く (Hanasu – Kaku): Nói – Viết
39. 歩く – 走る (Aruku – Hashiru): Đi bộ – Chạy
40. 泳ぐ – 沈む (Oyogu – Shizumu): Bơi – Chìm
41. 立つ – 座る (Tatsu – Suwaru): Đứng – Ngồi
42. 着る – 脱ぐ (Kiru – Nugu): Mặc – Cởi
43. 洗う – 乾かす (Arau – Kawakasu): Giặt – Phơi
44. 入浴する – 体を拭く (Nyuyoku suru – Karada o fuku): Tắm – Lau sạch cơ thể
45. 心配する – 安心する (Shinpai suru – Anshin suru): Lo lắng – Yên tâm
46. 喜ぶ – 悲しむ (Yorokobu – Kanashimu): Vui mừng – Buồn bã
47. 好き – 嫌い (Suki – Kirai): Thích – Ghét
48. 頑張る – 諦める (Ganbaru – Akirameru): Cố gắng – Từ bỏ
49. 元気 – 疲れた (Genki – Tsukareta): Khỏe mạnh – Mệt mỏi
50. 前向き – 後ろ向き (Maemuki – Ushiro muki): Tích cực – Tiêu cực
Trên đây là 50 cặp từ trái nghĩa phổ biến nhất trong tiếng Nhật. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật của mình và làm cho việc học tiếng Nhật của bạn trở nên dễ dàng hơn.