Tiếng Nhật là một ngôn ngữ có tính chất phức tạp và đặc biệt. Nó được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới và có nhiều từ vựng đa dạng. Trong tiếng Nhật, có một số từ có cùng âm nhưng lại có nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những từ này.
1. 会う (au) – 青 (ao)
Từ 会う (au) có nghĩa là gặp gỡ hay hẹn hò, trong khi từ 青 (ao) có nghĩa là màu xanh lá cây. Mặc dù chúng có cùng âm “ao”, nhưng nếu sử dụng sai từ này sẽ dẫn đến hiểu lầm và gây khó khăn trong giao tiếp.
2. 入れる (ireru) – 要る (iru)
Từ 入れる (ireru) có nghĩa là đưa vào hay cho vào, trong khi từ 要る (iru) có nghĩa là cần, thiếu. Nếu bạn sử dụng sai từ này trong câu, sẽ dẫn đến hiểu lầm và khó hiểu.
3. 雲 (kumo) – 曇る (kumoru)
Từ 雲 (kumo) có nghĩa là mây, trong khi từ 曇る (kumoru) có nghĩa là trời âm u hay có mây. Mặc dù chúng có cùng âm “kumo”, nhưng nếu sử dụng sai từ này sẽ dẫn đến hiểu lầm và khó hiểu.
4. 結婚 (kekkon) – 欠陥 (kekkaku)
Từ 結婚 (kekkon) có nghĩa là kết hôn, trong khi từ 欠陥 (kekkaku) có nghĩa là khuyết điểm hay thiếu sót. Mặc dù chúng có cùng âm “kekkon”, nhưng nếu sử dụng sai từ này sẽ dẫn đến hiểu lầm và khó hiểu.
5. 帰る (kaeru) – 外れる (hazureru)
Từ 帰る (kaeru) có nghĩa là về nhà hay quay về, trong khi từ 外れる (hazureru) có nghĩa là rời khỏi hay bị lỗi. Mặc dù chúng có cùng âm “eru”, nhưng nếu sử dụng sai từ này sẽ dẫn đến hiểu lầm và khó hiểu.
6. 消しゴム (keshigomu) – 毛皮 (kegawa)
Từ 消しゴム (keshigomu) có nghĩa là cục tẩy, trong khi từ 毛皮 (kegawa) có nghĩa là lông thú. Mặc dù chúng có cùng âm “ke”, nhưng nếu sử dụng sai từ này sẽ dẫn đến hiểu lầm và khó hiểu.
7. 見る (miru) – 身る (kiru)
Từ 見る (miru) có nghĩa là nhìn hay xem, trong khi từ 身る (kiru) có nghĩa là mặc vào hay trang bị. Mặc dù chúng có cùng âm “ru”, nhưng nếu sử dụng sai từ này sẽ dẫn đến hiểu lầm và khó hiểu.
8. 違う (chigau) – 近う (chikau)
Từ 違う (chigau) có nghĩa là sai hay khác, trong khi từ 近う (chikau) có nghĩa là gần. Mặc dù chúng có cùng âm “au”, nhưng nếu sử dụng sai từ này sẽ dẫn đến hiểu lầm và khó hiểu.
9. 紙 (kami) – 神 (kami)
Từ 紙 (kami) có nghĩa là giấy, trong khi từ 神 (kami) có nghĩa là thần. Mặc dù chúng có cùng âm “kami”, nhưng nếu sử dụng sai từ này sẽ dẫn đến hiểu lầm và khó hiểu.
10. 生きる (ikiru) – 行く (iku)
Từ 生きる (ikiru) có nghĩa là sống, trong khi từ 行く (iku) có nghĩa là đi. Mặc dù chúng có cùng âm “iku”, nhưng nếu sử dụng sai từ này sẽ dẫn đến hiểu lầm và khó hiểu.
Hiragana | Kanji | Nghĩa |
さる | 猿 | Con khỉ |
去る | Rời đi, rời khỏi | |
はし | 橋 | Cây cầu |
箸 | Đũa, đôi đũa | |
しんせい | 神聖 | Thần thánh |
申請 | Xin | |
真正 | Chân chính, đoan chính | |
心性 | Tâm tính | |
こい | 恋 | Yêu |
鯉 | Cá chép | |
故意 | Cố ý | |
かえる | 帰る | Về nhà |
買える | Mua được | |
変える | Thay đổi | |
蛙 | Con ếch | |
あたい | 値 | Giá trị, đáng giá |
価 | Chi phí | |
こうしょう | 交渉 | Đàm phán |
高尚 | Lịch sự, tao nhã | |
公証 | Công chứng | |
考証 | Khảo chứng, kiểm chứng | |
口承 | Truyền miệng | |
厚相 | Bộ trưởng bộ y tế | |
こうせい | 更生 | Cải tạo |
校正 | Hiệu chỉnh | |
恒星 | Hành tinh | |
後世 | Hậu thế | |
公正 | Công chính, công bằng | |
さんか | 参加 | Tham gia |
賛歌 | Tán dương, ca tụng | |
酸化 | Oxy hóa | |
惨禍 | Thảm khốc | |
しこう | 嗜好 | Yêu thích |
思考 | Suy nghĩ | |
志向 | Trí hướng | |
至高 | Đạt tới đỉnh điểm, cao điểm | |
せいか | 製菓 | Ra quả |
成果 | Thành quả | |
聖歌 | Thánh ca | |
生花 | Ra hoa | |
生家 | Gia đình nơi sinh ra |
Trên đây là một số từ cùng âm khác nghĩa trong tiếng Nhật. Việc sử dụng sai từ này có thể gây ra hiểu lầm và khó khăn trong giao tiếp. Vì vậy, khi học tiếng Nhật, chúng ta cần phải nắm vững ý nghĩa của từng từ để sử dụng đúng và tránh những hiểu lầm không đáng có.