Từ vựng tiếng Nhật về Du lịch

By | February 21, 2024

“Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Du lịch” lần này sẽ cung cấp cho các bạn 1 lượng lớn từ vựng mở rộng dùng khi đi Du lịch. Nó bao gồm tất cả những từ vựng cần thiết để đi du lịch như nhà hàng, khách sạn,… đây có phải là những thứ mà ai đi du lịch cũng cần biết đúng không nào. Hãy chia sẻ và lưu lại bài viết này khi bạn cần dùng đến nhé.

tu vung tieng nhat ve du lich 1

1ホテルKhách sạn2レストランNhà hàng3しゅっぱつXuất phát / khởi hành4しゅうごうTập trung / tập hợp5きょうかいNhà thờ6どうぶつえんSở thú7はくぶつかんViện bảo tàng8ゆうえんちKhu vui chơi giải trí9こうがいNgoại ô10めいしょきゅうせきKhu danh thắng di tích cổ11まわるVòng quanh / dạo quanh12れきしきねんかんBảo tàng lịch sử13もどるQuay về14とうちゃくTới nơi15こうくうけんVé máy bay16まんせきHết chỗ17いちばんのびんChuyến bay sớm nhất18あいているCòn chỗ / trống chỗ19にっていlịch trình20にもつHành ý21ふもとChân núi22ちゅうふくlưng núi23ちょうじょうĐỉnh núi24じこくThời điểm25ひがえりりょこうDu lịch đi về trong ngày26のりものPhương tiện di chuyển27とざんぐちCửa đi lên núi28ケーブルカーXe cáp29かいさつぐちCửa soát vé30ハイキングコースTour leo núi31しょようじかんThời gian tham quan32きゅうけいじょChỗ nghỉ / dừng chân33けしきCảnh sắc / phong cảnh34チケットセンターTrung tâm / cửa hàng bán vé35していけんVé đặt trước36しょうたいけんVé mời37にゅうじょうけんVé vào cổng38りょこうきゃくどうしNhóm khách du lịch39くるまかすMượn xe40せかいかっこくをまわるVòng quanh thế giới41めいしょDanh thắng cảnh42りょこうさきĐiểm du lịch43かいものがめあてMục đích mua sắm44グループりょこうDu lịch theo nhóm45にもつをつみおろすBốc dỡ hành lý xuống46りょこうようのかばんVali du lịch47つめるNhồi nhét ( đồ vào vali)48キャスターつきVai có bánh xe49サ ングラ スkính mát50や す むNghỉ ngơi51は まbờ biển52す なbãi cát (biển)53う みđại dương54き ゅ う かkỳ nghỉ hè55す い え いbơi56は れ たnắng57しめ っ たẩm ướt58あ つ いNóng59くうこうSân bay60ひこうきMáy bay61フライトChuyến bay62チケットVé63パイロットPhi công64きゃくしつじょうむいんTiếp viên65びんめいSố chuyêń bay66とうじょうゲートCửa lên máy bay67とうじょうけんPhiếu lên máy bay68パスポートHộ chiếu69きないもちこみよてにもつHành lý xách tay70スーツケースVali71にぶだThẻ hành lý72こうくうけんVé máy bay73てんじょういんNgười phụ trách74せきにんをもつCó trách nhiệm75とりあえずTạm thời76さっそくNgay tức khắc77てまわりひんĐồ xách tay78おんどさSự chênh lệch nhiệt độ79じかんかせぎTranh thủ thời gian80じさぼけSự chênh lệch múi giờ81ほほえみのくにĐất nước hiếu khách82あけがたBình minh83ちゅうかがいKhu phố Trung Hoa84あまみずNước mưa85めいぶつĐặc sản, vật nổi tiếng86こうつうじじょうTình hình giao thông87こうつうたいじゅうÙn tắc giao thông88いっぽつうこうĐường một chiều89のりあいバスXe bus công cộng90うんちんCước vận chuyển91りょうきんTiền phí92あずけるGửi gắm, giao phó93じどうろっくKhóa tự động94ひちょうひんĐồ quý giá95まがりするThuê phòng96チェックインNhập phòng97チェックアウトTrả phòng98しないつうわĐiện thoại trong thành phố99しがいつうわĐiện thoại ngoài thành phố100こくさいでんわĐiện thoại quốc tế101でんわこうかんきょくTổng đài102みょうちょうSáng sớm103サウナTắm hơi104たいきするNán ại, chờ đợi…105ラウンジPhòng trò chuyện106えんかいじょうPhòng tiệc107おくじょうSân thượng108ひじょうかいだんCầu thang thoát hiểm109ひじょうべるChuông báo động110こぜにTiền xu111ルーム.メートNgười dọn phòng112さんかしゃNgười tham gia113へんこうThay đổi114ぜんいんToàn thể mọi người115ルーミングリストdanh sách phòng116へやすうSố lượng phòng117へやわりChia phòng118となりどうしCùng bên cạnh119じゆうこうどうHoạt động tự do120いれかえるThay đổi phòng cho khách121とくやくてんCửa hàng giá đặc biệt122べつにĐặc biệt123つみおえるXếp dọn xong hành lý124そうげいがかりNgười đưa đón125せきにんしゃNgười chịu trách nhiệm126だんたいりょこうDu lịch theo đoàn127げんちりょこうだいりてんĐại lý du lịch bản địa128だんいんThành viên đoàn129きゃくそうloại khách130よていへんこうThay đổi dự định131へんこうじこうNhững mục thay đổi132くいちがいKhông nhất trí, khác nhau133てはいChịu trách nhiệm134リクエストするyêu cầu135キャンセルするHủy bỏ136うらがきするViết ra mặt sau137みかくにんじこうNhững mục chưa xác nhận138さいかくにんXác nhận lại139へやわりひょうBảng chia phòng140めいぼDanh sách tên141きゃくすうSố lượng khách142べっどすうSố lượng giường143おこさまづれKhách mang theo con144ごかぞくづれĐi cùng gia đình145ごせきにんHọ hàng146あしのごふじゆなかたKhách bị liệt chân147だんたいこうどうHoạt động theo đoàn148じゆうさんかTham gia tự do149グループこうどうHoạt động theo nhóm150パッケジ.ツアーTour trọn gói151クレームPhàn nàn, khiếu nại152かしきりバスXe bus thuê153そうげいじかんThời gian đón154しゅうごうじかんThời gian tập trung155なふだThẻ ghi tên156こすうSố lượng hành lý

Link Download : Excel

=>>>Xem thêm:

  • Cách nói lịch sự của「大丈夫」
  • Tổng hợp Phó từ và Trạng từ N5 – N1
  • Tổng hợp kinh nghiệm thi đậu JLPT N1