Bạn đang bắt đầu học tiếng Nhật và đang tìm kiếm các từ vựng cơ bản để bắt đầu? Đây là một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản mà bạn nên biết khi bắt đầu học.
1. こんにちは (Konnichiwa) – Xin chào Đây là cách chào hỏi thông thường trong tiếng Nhật. Nó tương đương với “Xin chào” hoặc “Chào buổi sáng/buổi chiều”.
2. ありがとう (Arigatou) – Cảm ơn Cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật. Bạn có thể thêm “ございます (gozaimasu)” vào cuối câu để làm lịch sự hơn.
3. すみません (Sumimasen) – Xin lỗi Đây là cách xin lỗi trong tiếng Nhật. Nó có thể được sử dụng khi bạn muốn xin lỗi vì gây ra sự bất tiện hoặc khi bạn muốn yêu cầu ai đó giúp đỡ.
4. はい (Hai) – Vâng Cách trả lời “Vâng” trong tiếng Nhật. Nó tương đương với “Yes” trong tiếng Anh.
5. いいえ (Iie) – Không Cách trả lời “Không” trong tiếng Nhật. Nó tương đương với “No” trong tiếng Anh.
6. おはようございます (Ohayou gozaimasu) – Chào buổi sáng Cách chào buổi sáng trong tiếng Nhật. Nó thể hiện sự tôn trọng và lịch sự.
7. こんばんは (Konbanwa) – Chào buổi tối Cách chào buổi tối trong tiếng Nhật. Nó thể hiện sự tôn trọng và lịch sự.
8. さようなら (Sayounara) – Tạm biệt Cách nói tạm biệt trong tiếng Nhật. Nó tương đương với “Goodbye” trong tiếng Anh.
9. お願いします (Onegaishimasu) – Làm ơn Cách yêu cầu ai đó giúp đỡ hoặc làm gì đó trong tiếng Nhật. Nó thể hiện sự lịch sự và tôn trọng.
10. ごめんなさい (Gomen nasai) – Xin lỗi Cách xin lỗi trong tiếng Nhật. Nó tương đương với “I’m sorry” trong tiếng Anh.
Ngoài ra, các từ vựng số, màu sắc và đồ vật cũng là những từ vựng cơ bản mà bạn nên biết khi bắt đầu học tiếng Nhật. Dưới đây là một số ví dụ:
– Số: 一 (ichi) – 1, 二 (ni) – 2, 三 (san) – 3 – Màu sắc: 赤 (aka) – Đỏ, 青 (ao) – Xanh dương, 黄色 (kiiro) – Vàng – Đồ vật: 本 (hon) – Sách, 時計 (tokei) – Đồng hồ, 電話 (denwa) – Điện thoại
Nếu bạn muốn học thêm nhiều từ vựng hơn, bạn có thể tìm kiếm các tài liệu học tiếng Nhật hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Nhật trên điện thoại di động. Hãy cố gắng học một ít mỗi ngày và bạn sẽ cảm thấy tiến bộ rõ rệt trong việc học tiếng Nhật.