Trong giao tiếp với người Nhật, việc nói “TÔI XIN LỖI” không chỉ là một cách thể hiện sự hối lỗi khi mắc sai lầm, mà còn là một cách tôn trọng, lịch sự và thể hiện sự quan tâm đến người khác. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách nói “TÔI XIN LỖI” bằng tiếng Nhật một cách chính xác và phù hợp với từng hoàn cảnh. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu những cách nói “TÔI XIN LỖI” bằng tiếng Nhật phổ biến nhất và cách sử dụng chúng.
1. Sumimasen (すみません)
Sumimasen là một từ rất thông dụng trong tiếng Nhật, có thể dịch là “Xin lỗi”, “Xin phép”, “Xin hỏi” hoặc “Cảm ơn”. Sumimasen được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, như:
– Khi bạn muốn gọi sự chú ý của ai đó, ví dụ như nhân viên phục vụ trong nhà hàng, bạn có thể nói: Sumimasen, omizu kudasai (すみません、お水ください) – Xin lỗi, cho tôi xin nước. – Khi bạn muốn hỏi đường hoặc thông tin gì đó, bạn có thể nói: Sumimasen, eki wa doko desu ka? (すみません、駅はどこですか) – Xin lỗi, nhà ga ở đâu? – Khi bạn muốn xin phép đi qua hoặc đi ra khỏi một nơi nào đó, bạn có thể nói: Sumimasen, chotto o yurushite kudasai (すみません、ちょっとお許しください) – Xin lỗi, cho tôi xin phép một chút. – Khi bạn muốn cảm ơn ai đó đã giúp đỡ hoặc cho bạn cái gì đó, bạn có thể nói: Sumimasen, arigatou gozaimasu (すみません、ありがとうございます) – Xin lỗi, cảm ơn bạn.
Sumimasen thường được sử dụng trong những tình huống không quá nghiêm trọng hoặc khi bạn muốn thể hiện sự khiêm tốn và lịch sự. Tuy nhiên, sumimasen không phải là một cách xin lỗi chân thành nhất trong tiếng Nhật. Nếu bạn muốn bày tỏ sự hối lỗi sâu sắc hơn, bạn có thể sử dụng những cách nói khác sau đây.
2. Gomen nasai (ごめんなさい)
Gomen nasai là một cách nói “TÔI XIN LỖI” bằng tiếng Nhật khá phổ biến và được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh. Gomen nasai có ý nghĩa là “Xin lỗi” hoặc “Tha thứ cho tôi”. Gomen nasai được sử dụng khi bạn muốn xin lỗi vì đã làm phiền hoặc gây ra một sai lầm nhỏ nào đó. Ví dụ:
– Khi bạn muốn xin lỗi vì đã trễ hẹn với ai đó, bạn có thể nói: Gomen nasai, chikoku shite shimaimashita (ごめんなさい、遅刻してしまいました) – Xin lỗi, tôi đã đến trễ. – Khi bạn muốn xin lỗi vì đã làm rơi hoặc hỏng đồ của ai đó, bạn có thể nói: Gomen nasai, kore o otoshite shimaimashita (ごめんなさい、これを落としてしまいました) – Xin lỗi, tôi đã làm rơi cái này. – Khi bạn muốn xin lỗi vì đã quên mang theo hoặc trả lại cái gì đó cho ai đó, bạn có thể nói: Gomen nasai, kore o motte kite wasuremashita (ごめんなさい、これを持ってきて忘れました) – Xin lỗi, tôi đã quên mang theo cái này.
Gomen nasai cũng có thể được viết tắt thành gomen (ごめん) trong những tình huống không chính thức hoặc khi bạn nói với người thân, bạn bè. Ví dụ:
– Khi bạn muốn xin lỗi vì đã làm phiền người yêu hoặc người thân, bạn có thể nói: Gomen, kimi ni meiwaku o kaketa ne (ごめん、君に迷惑をかけたね) – Xin lỗi, tôi đã làm phiền em nhỉ. – Khi bạn muốn xin lỗi vì đã không nghe điện thoại hoặc trả lời tin nhắn của ai đó, bạn có thể nói: Gomen, denwa ni derarenakatta (ごめん、電話に出られなかった) – Xin lỗi, tôi không thể nghe điện thoại.
Gomen nasai và gomen đều là những cách nói “TÔI XIN LỖI” bằng tiếng Nhật khá thông dụng và dễ sử dụng. Tuy nhiên, chúng cũng không phải là những cách xin lỗi chân thành và nghiêm túc nhất trong tiếng Nhật. Nếu bạn muốn bày tỏ sự hối lỗi mạnh mẽ hơn, bạn có thể sử dụng những cách nói sau đây.
3. Moushiwake arimasen (申し訳ありません)
Moushiwake arimasen là một cách nói “TÔI XIN LỖI” bằng tiếng Nhật rất chính thức và nghiêm túc. Moushiwake arimasen có ý nghĩa là “Tôi không có lời giải thích” hoặc “Tôi không có cớ biện hộ”. Moushiwake arimasen được sử dụng khi bạn muốn xin lỗi vì đã gây ra một sai lầm lớn hoặc một sự cố nghiêm trọng. Ví dụ:
– Khi bạn muốn xin lỗi vì đã gây ra một tai nạn giao thông hoặc một vụ cháy nổ, bạn có thể nói: Moushiwake arimasen, jiko o okoshite shimaimashita (申し訳ありません、事故を起こしてしまいました) – Tôi không có lời giải thích, tôi đã gây ra một tai nạn. – Khi bạn muốn xin lỗi vì đã phạm một tội ác hoặc một vi phạm pháp luật, bạn có thể nói: Moushiwake arimasen, hanzai o okashite shimaimashita (申し訳ありません、犯罪を犯してしまいました) – Tôi không có lời giải thích, tôi