Nếu bạn đang học tiếng Nhật và chuẩn bị cho kỳ thi N3 thì chắc hẳn bạn cần phải nắm vững các ngữ pháp trọng tâm của kỳ thi này. Dưới đây là 30 mẫu ngữ pháp trọng tâm N3 mà bạn nên biết để chuẩn bị tốt cho kỳ thi.
1. ~ということだ Ý nghĩa: Nghe nói, được cho là. Ví dụ: 明日は雨が降るということだ。 (Nghe nói ngày mai sẽ mưa.)
2. ~ということになる Ý nghĩa: Được quyết định là, được xem như là. Ví dụ: このプロジェクトは来月から始まることになっている。 (Dự án này được quyết định sẽ bắt đầu từ tháng sau.)
3. ~に限る Ý nghĩa: Tốt nhất là, chỉ có thể là. Ví dụ: お腹が空いたら、ラーメンに限る。 (Khi đói bụng thì chỉ có thể ăn mì ramen.)
4. ~について Ý nghĩa: Về, liên quan đến. Ví dụ: この件については、もう話し合った。 (Chúng ta đã thảo luận về vấn đề này rồi.)
5. ~によって Ý nghĩa: Tùy thuộc vào, do. Ví dụ: 成功するかどうかは、努力によって決まる。 (Thành công hay không phụ thuộc vào nỗ lực.)
6. ~と同時に Ý nghĩa: Cùng lúc với, đồng thời. Ví dụ: 彼は新しい仕事を始めると同時に、引っ越すことになった。 (Anh ta đã quyết định chuyển nhà cùng lúc với việc bắt đầu công việc mới.)
7. ~に対して Ý nghĩa: Đối với, so với. Ví dụ: 日本人に対して、ベトナム人はどう思いますか。 (Bạn nghĩ gì về người Việt Nam so với người Nhật?)
8. ~によると Ý nghĩa: Theo, dựa trên. Ví dụ: 天気予報によると、明日は晴れるそうだ。 (Theo dự báo thời tiết, ngày mai trời sẽ nắng.)
9. ~ばかりか Ý nghĩa: Không chỉ… mà còn… Ví dụ: 彼女は美しいばかりか、性格も良い。 (Cô ấy không chỉ đẹp mà còn có tính cách tốt.)
10. ~にもかかわらず Ý nghĩa: Mặc dù, dù cho. Ví dụ: 彼は忙しいにもかかわらず、いつも私たちを助けてくれる。 (Anh ta luôn giúp đỡ chúng tôi dù cho bận rộn.)
11. ~ために Ý nghĩa: Để, vì. Ví dụ: 健康のために、毎日運動するようにしています。 (Tôi tập luyện mỗi ngày vì sức khỏe.)
12. ~によっては Ý nghĩa: Tùy thuộc vào, phụ thuộc vào. Ví dụ: 状況によっては、計画を変更しなければならない。 (Phải thay đổi kế hoạch tùy thuộc vào tình hình.)
13. ~たばかり Ý nghĩa: Vừa mới, chỉ mới. Ví dụ: 彼女はアメリカから帰ってきたばかりだ。 (Cô ấy chỉ mới trở về từ Mỹ.)
14. ~ことがある Ý nghĩa: Đã từng, có lần. Ví dụ: 私は日本語でプレゼンテーションをしたことがある。 (Tôi đã từng thuyết trình bằng tiếng Nhật.)
15. ~ということで Ý nghĩa: Vì…, do… Ví dụ: 彼女が急に来ないということで、私たちは心配した。 (Chúng tôi lo lắng vì cô ấy không đến đột ngột.)
16. ~わけではない Ý nghĩa: Không có nghĩa là, không hẳn là. Ví dụ: 彼が遅れたからといって、必ずしも怒るわけではない。 (Không hẳn là tôi sẽ tức giận chỉ vì anh ta đến muộn.)
17. ~につれて Ý nghĩa: Cùng với, theo khi. Ví dụ: 季節が変わるにつれて、気温も変わってくる。 (Cùng với thay đổi của mùa, nhiệt độ cũng thay đổi.)
18. ~わけにはいかない Ý nghĩa: Không thể, không được phép. Ví dụ: 遅刻するわけにはいかないので、早めに家を出た。 (Tôi không thể đến muộn được nên tôi phải ra khỏi nhà sớm.)
19. ~ことができる Ý nghĩa: Có thể, có khả năng. Ví dụ: 日本語が上手になりたければ、毎日勉強することができる。 (Nếu muốn trở thành người giỏi tiếng Nhật, bạn có thể học mỗi ngày.)
20. ~わけではなくて Ý nghĩa: Không phải là… mà là… Ví dụ: 彼女が忙しいわけではなくて、ただ急用があっただけだ。 (Cô ấy không bận rộn mà chỉ có việc gấp thôi.)
21. ~くせに Ý nghĩa: Dù… nhưng… Ví dụ: 彼は日本語を勉強しているくせに、全然話せない。 (Anh ta học tiếng Nhật nhưng hoàn toàn không thể nói được.)
22. ~ようと思う Ý nghĩa: Dự định, suy nghĩ. Ví dụ: 来週末は友達と映画を見ようと思っています。 (Cuối tuần tới tôi định xem phim với bạn bè.)
23. ~まで(も) Ý nghĩa: Đến cả…, cho đến…, ngay cả… Ví dụ: 彼女は日本語だけでなく、中国語まで話せる。 (Cô ấy không chỉ nói được tiếng Nhật mà còn có thể nói tiếng Trung Quốc.)
24. ~ため(に) Ý nghĩa: Vì, để. Ví dụ: 大学を卒業するために、毎日勉強しています。 (Tôi học mỗi ngày để tốt nghiệp đại học.)
25. ~ようがない Ý nghĩa: Không thể, không có cách. Ví dụ: 雨が降っているので、外出するようがない。 (Không có cách gì ra ngoài được khi trời mưa.)
26. ~ても仕方がない Ý nghĩa: Không còn cách gì khác, không có ích gì. Ví dụ: 遅刻したので、謝っても仕方がない。 (Tôi đã đến muộn, không có ích gì khi xin lỗi.)
27. ~こそ Ý nghĩa: Chính là, đúng là. Ví dụ: 日本の文化こそ、世界中で注目されている。 (Văn hóa Nhật Bản chính là điểm thu hút sự chú ý của toàn thế giới.)
28. ~べきだ Ý nghĩa: Nên, phải. Ví dụ: 健康のために、毎日運動するべきだ。 (Bạn nên tập luyện mỗi ngày để giữ gìn sức khỏe.)
29. ~ことがあるかどうか Ý nghĩa: Có từng hay không. Ví dụ: 日本語で書類を作ったことがあるかどうか教えてください。 (Hãy cho tôi biết bạn đã từng viết tài liệu bằng tiếng Nhật hay chưa?)
30. ~わけだ Ý nghĩa: Vì…, do…, cho nên… Ví dụ: 彼女は疲れていたわけだから、早く寝た方が良い。 (Cô ấy đã mệt mỏi rồi cho nên nên đi ngủ sớm.)
Những mẫu ngữ pháp trọng tâm N3 trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và áp dụng chúng trong các bài thi tiếng Nhật N3. Chúc các bạn học tập hiệu quả!