Bạn đang học tiếng Nhật và muốn nâng cao trình độ của mình? Hãy bắt đầu với việc học các từ vựng tiếng Nhật về các môn học. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản mà bạn nên biết:
1. 数学 (すうがく) – Toán học
2. 物理学 (ぶつりがく) – Vật lý học
3. 化学 (かがく) – Hóa học
4. 生物学 (せいぶつがく) – Sinh học
5. 地理学 (ちりがく) – Địa lý học
6. 歴史 (れきし) – Lịch sử
7. 政治学 (せいじがく) – Khoa học chính trị
8. 経済学 (けいざいがく) – Kinh tế học
9. 文学 (ぶんがく) – Văn học
10. 芸術 (げいじゅつ) – Nghệ thuật
Ngoài ra, còn có một số từ vựng khác liên quan đến các môn học như sau:
1. 数式 (すうしき) – Công thức toán học
2. 方程式 (ほうていしき) – Phương trình
3. 等式 (とうしき) – Đẳng thức
4. 定理 (ていり) – Định lý
5. 実験 (じっけん) – Thí nghiệm
6. 化学式 (かがくしき) – Công thức hóa học
7. 細胞 (さいぼう) – Tế bào
8. 分子 (ぶんし) – Phân tử
9. 地球 (ちきゅう) – Trái đất
10. 標準時 (ひょうじゅんじ) – Giờ chuẩn
Học các từ vựng tiếng Nhật về các môn học sẽ giúp bạn hiểu được các khái niệm cơ bản trong các môn học này và cải thiện khả năng giao tiếp của mình trong lĩnh vực này. Bạn có thể học từ vựng này thông qua các sách giáo khoa, tài liệu học tập hoặc các ứng dụng học tiếng Nhật trên điện thoại di động.
Chúc bạn học tập tốt và thành công trong việc nâng cao trình độ tiếng Nhật của mình!