Từ vựng tiếng nhật chủ đề bệnh tật

Bệnh tật là một trong những vấn đề thường gặp trong cuộc sống của chúng ta. Để có thể hiểu rõ hơn về các bệnh tật và cách phòng ngừa, chúng ta cần phải nắm vững các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chủ đề bệnh tật mà bạn có thể tham khảo.Từ vựng tiếng nhật chủ đề bệnh tật


1. 病気 (byouki) – Bệnh tật
2. 病院 (byouin) – Bệnh viện
3. 医者 (isha) – Bác sĩ
4. 看護師 (kangoshi) – Y tá
5. 薬 (kusuri) – Thuốc
6. 症状 (shoujou) – Triệu chứng
7. 発熱 (hatsunetsu) – Sốt
8. 咳 (seki) – Ho
9. 鼻水 (hanamizu) – Sổ mũi
10. 下痢 (geri) – Tiêu chảy
11. 嘔吐 (outo) – Nôn mửa
12. 頭痛 (zutsuu) – Đau đầu
13. 胃痛 (itsuu) – Đau dạ dày
14. 腹痛 (fukutsuu) – Đau bụng
15. 喉の痛み (nodo no itami) – Đau họng
16. 疲れ (tsukare) – Mệt mỏi
17. ストレス (sutoresu) – Stress
18. アレルギー (arerugii) – Dị ứng
19. 感染症 (kansenshou) – Bệnh truyền nhiễm
20. 予防接種 (yobou sesshu) – Tiêm phòng

Trên đây là một số từ vựng tiếng Nhật chủ đề bệnh tật cơ bản mà bạn có thể sử dụng để trao đổi với người Nhật khi gặp phải các vấn đề liên quan đến sức khỏe. Tuy nhiên, để có thể hiểu rõ hơn về các bệnh tật và cách phòng ngừa, bạn cần phải tìm hiểu thêm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy như các bác sĩ, y tá hay những trang web chuyên về sức khỏe.

Ngoài ra, để giữ gìn sức khỏe tốt, bạn cần phải duy trì một lối sống lành mạnh, ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên và giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ. Nếu gặp phải các triệu chứng bất thường, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về từ vựng tiếng Nhật chủ đề bệnh tật và cách phòng ngừa bệnh tật. Chúc bạn luôn khỏe mạnh và hạnh phúc!

5/5 - (1 vote)
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments