Từ vựng chỉ phương hướng vị trí trong tiếng nhật

Bạn đang học tiếng Nhật và muốn nâng cao khả năng sử dụng từ vựng liên quan đến chỉ phương hướng và vị trí? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn một số từ vựng cơ bản nhưng quan trọng để bạn có thể sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.Từ vựng chỉ phương hướng vị trí trong tiếng nhật


1. 北 (きた, kita) – Bắc
2. 東 (ひがし, higashi) – Đông
3. 南 (みなみ, minami) – Nam
4. 西 (にし, nishi) – Tây
5. 上 (うえ, ue) – Trên
6. 下 (した, shita) – Dưới
7. 中央 (ちゅうおう, chuuou) – Trung tâm
8. 前 (まえ, mae) – Phía trước
9. 後ろ (うしろ, ushiro) – Phía sau
10. 右 (みぎ, migi) – Bên phải
11. 左 (ひだり, hidari) – Bên trái
12. 角 (かど, kado) – Góc

Ví dụ:
– 北に行けば、公園があります。 (Nếu đi về phía Bắc, bạn sẽ thấy công viên.)
– 東京タワーは東にあります。 (Tháp Tokyo nằm về phía Đông.)
– この町は南に位置しています。 (Thị trấn này nằm về phía Nam.)
– 私の家は西にあります。 (Nhà tôi nằm về phía Tây.)
– 上にある本を取ってください。 (Hãy lấy quyển sách ở trên.)
– 下に落ちたボールを拾ってください。 (Hãy nhặt quả bóng rơi xuống dưới.)
– 中央駅で待ち合わせましょう。 (Hãy hẹn gặp nhau tại ga trung tâm.)
– 前に進んでください。 (Hãy đi về phía trước.)
– 後ろを振り返ってください。 (Hãy nhìn lại phía sau.)
– 右に曲がってください。 (Hãy rẽ phải.)
– 左に曲がってください。 (Hãy rẽ trái.)
– この建物は角にあります。 (Tòa nhà này nằm ở góc đường.)

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu thêm về từ vựng chỉ phương hướng và vị trí trong tiếng Nhật. Hãy sử dụng những từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày để nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Chúc bạn học tốt!

Đánh giá bài viết
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments