Bạn đang học tiếng Nhật và muốn nắm rõ cách chia thể Bị Động? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Trong tiếng Nhật, thể Bị Động được sử dụng để diễn tả hành động bị thực hiện lên nhân vật chủ thể. Thể Bị Động được chia thành hai loại chính là thể Bị Động của động từ và thể Bị Động của tính từ.
1. Thể Bị Động của động từ
Để chia thể Bị Động của động từ, ta sử dụng công thức sau:
Trong trường hợp động từ うる (uru) và える (eru), ta thay う hoặc え thành われ (ware) hoặc れ (re).
Ví dụ:
– 食べる (taberu) – ăn
Thể Bị Động: 食べられる (taberareru) – bị ăn
– 書く (kaku) – viết
Thể Bị Động: 書かれる (kakareru) – bị viết
Trong trường hợp động từ する (suru), ta thay する thành される (sareru).
Ví dụ:
– 勉強する (benkyou suru) – học
Thể Bị Động: 勉強される (benkyou sareru) – bị học
Trong trường hợp động từ くる (kuru), ta thay くる thành こられる (korareru).
Ví dụ:
– 来る (kuru) – đến
Thể Bị Động: 来られる (korareru) – bị đến
2. Thể Bị Động của tính từ
Để chia thể Bị Động của tính từ, ta sử dụng công thức sau:
Trong trường hợp tính từ có âm cuối là い (i), ta thay い thành れる (reru).
Ví dụ:
– 高い (takai) – cao
Thể Bị Động: 高められる (takai merareru) – bị làm cao
Trong trường hợp tính từ có âm cuối là な (na), ta thay な thành れる (reru).
Ví dụ:
– 簡単な (kantan na) – đơn giản
Thể Bị Động: 簡単にされる (kantan ni sareru) – bị làm đơn giản
Trên đây là cách chia thể Bị Động trong tiếng Nhật. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thể này và áp dụng thành thạo trong học tập và giao tiếp tiếng Nhật.